Có 2 kết quả:
几何 jǐ hé ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ • 幾何 jǐ hé ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) geometry
(2) (literary) how much
(2) (literary) how much
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) geometry
(2) (literary) how much
(2) (literary) how much
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0